构造

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 构造

  1. kết cấu
    gòuzào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

二次构造件
èrcì gòuzào jiàn
yếu tố cấu trúc thứ cấp
设计及构造良好
shèjì jí gòuzào liánghǎo
thiết kế và cấu trúc tốt
那些装置的构造
nèixiē zhuāngzhì de gòuzào
cấu trúc của những thiết bị đó
构造特点和优势
gòuzào tèdiǎn hé yōushì
đặc điểm và lợi thế xây dựng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc