Từ vựng HSK
Dịch của 构造 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
构造
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
構造
Thứ tự nét cho 构造
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 构造
kết cấu
gòuzào
Các ký tự liên quan đến 构造:
构
造
Ví dụ câu cho 构造
二次构造件
èrcì gòuzào jiàn
yếu tố cấu trúc thứ cấp
设计及构造良好
shèjì jí gòuzào liánghǎo
thiết kế và cấu trúc tốt
那些装置的构造
nèixiē zhuāngzhì de gòuzào
cấu trúc của những thiết bị đó
构造特点和优势
gòuzào tèdiǎn hé yōushì
đặc điểm và lợi thế xây dựng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc