Tiếng Trung giản thể

枕套

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 枕套

  1. áo gối
    zhěntào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

房间的枕套是脏的
fángjiān de zhěntào shì zāng de
vỏ gối trong phòng tôi bị vấy bẩn
套上枕套
tào shàng zhěntào
để đặt trên áo gối của bạn
更换枕套
gēnghuàn zhěntào
thay vỏ gối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc