Tiếng Trung giản thể

枕巾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 枕巾

  1. vỏ gối
    zhěnjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

枕巾上有污渍
zhěnjīn shàng yǒu wūzì
có vết bẩn trên áo gối
泪水浸湿了枕巾
lèishuǐ jìnshī le zhěnjīn
nước mắt làm ướt áo gối
你要枕巾吗?
nǐ yào zhěnjīn ma ?
bạn có cần một cái áo gối không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc