Dịch của 枕木 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
枕木
Tiếng Trung phồn thể
枕木

Thứ tự nét cho 枕木

Ý nghĩa của 枕木

  1. tà vẹt đường sắt
    zhěnmù

Các ký tự liên quan đến 枕木:

Ví dụ câu cho 枕木

损坏的枕木
sǔnhuài de zhěnmù
quan hệ bị hư hỏng
换枕木
huàn zhěnmù
để thay đổi cà vạt
铺上枕木
pū shàng zhěnmù
đặt người ngủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc