Từ vựng HSK
Dịch của 枕木 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
枕木
Tiếng Trung phồn thể
枕木
Thứ tự nét cho 枕木
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 枕木
tà vẹt đường sắt
zhěnmù
Các ký tự liên quan đến 枕木:
枕
木
Ví dụ câu cho 枕木
损坏的枕木
sǔnhuài de zhěnmù
quan hệ bị hư hỏng
换枕木
huàn zhěnmù
để thay đổi cà vạt
铺上枕木
pū shàng zhěnmù
đặt người ngủ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc