Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
枕木
Tiếng Trung giản thể
枕木
Thêm vào danh sách từ
tà vẹt đường sắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 枕木
tà vẹt đường sắt
zhěnmù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
损坏的枕木
sǔnhuài de zhěnmù
quan hệ bị hư hỏng
换枕木
huàn zhěnmù
để thay đổi cà vạt
铺上枕木
pū shàng zhěnmù
đặt người ngủ
Các ký tự liên quan
枕
木
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc