Tiếng Trung giản thể
林立
Thứ tự nét
Ví dụ câu
市内林立着无数的高大建筑物
shìnèi línlì zháo wúshù de gāodà jiànzhùwù
có vô số nhà cao tầng trong thành phố
远处的山峰林立
yuǎnchù de shānfēng línlì
phía xa có một số lượng lớn các đỉnh núi
高楼林立
gāolóu línlì
rất nhiều tòa nhà chọc trời
树木林立
shùmù línlì
một số lượng lớn cây