Tiếng Trung giản thể

林立

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 林立

  1. đứng với số lượng lớn
    línlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

市内林立着无数的高大建筑物
shìnèi línlì zháo wúshù de gāodà jiànzhùwù
có vô số nhà cao tầng trong thành phố
远处的山峰林立
yuǎnchù de shānfēng línlì
phía xa có một số lượng lớn các đỉnh núi
高楼林立
gāolóu línlì
rất nhiều tòa nhà chọc trời
树木林立
shùmù línlì
một số lượng lớn cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc