Trang chủ>林荫大道

Tiếng Trung giản thể

林荫大道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 林荫大道

  1. đại lộ, đại lộ
    línyīn dàdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去林荫大道迎接游客
qù línyīn dàdào yíngjiē yóukè
đi ra đại lộ để gặp khách du lịch
把窄的街道改建成林荫大道
bǎ zhǎi de jiēdào gǎi jiànchéng línyīn dàdào
xây dựng lại đường phố hẹp thành đại lộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc