Trang chủ>林荫道

Tiếng Trung giản thể

林荫道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 林荫道

  1. đại lộ
    línyīndào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

游客三三两两的在林荫道上悠闲地散步
yóukè sānsānliǎngliǎng de zài línyīndào shàng yōuxiándì sànbù
khách du lịch thong thả đi dạo dọc theo đại lộ theo cặp và ba người
林荫道的入口
línyīndào de rùkǒu
lối vào đại lộ
一条铺满落叶的林荫道
yītiáo pūmǎn luòyè de línyīndào
đại lộ đầy lá rơi
宽阔的林荫道
kuānkuòde línyīndào
đại lộ rộng
漫步在林荫道上
mànbù zài línyīndào shàng
đi bộ dọc theo đại lộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc