Tiếng Trung giản thể
林阴道
Thứ tự nét
Ví dụ câu
游客三三两两的在林阴道上悠闲地散步
yóukè sānsānliǎngliǎng de zài línyīndào shàng yōuxiándì sànbù
khách du lịch thong thả đi dạo dọc theo đại lộ theo cặp và ba người
林阴道的入口
línyīndào de rùkǒu
lối vào đại lộ
漫步在林阴道上
mànbù zài línyīndào shàng
đi bộ dọc theo đại lộ
宽阔的林阴道
kuānkuòde línyīndào
đại lộ rộng