果实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 果实

  1. trái cây
    guǒshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劳动果实
láodòng guǒshí
thành quả lao động
植物的果实
zhíwù de guǒshí
cây ăn quả
最甜的果实
zuì tián de guǒshí
trái cây ngọt ngào nhất
成熟的果实
chéngshú de guǒshí
trái cây chín

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc