果树

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 果树

  1. cây ăn quả
    guǒshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

果树很多
guǒshù hěnduō
rất nhiều cây ăn quả
栽种果树
zāizhòng guǒshù
trồng cây ăn quả
修整果树
xiūzhěng guǒshù
tỉa cây ăn quả
果树苗
guǒshù miáo
cây ăn quả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc