Từ vựng HSK
Dịch của 果然 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
果然
HSK 4
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
果然
Thứ tự nét cho 果然
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 果然
đảm bảo đủ
guǒrán
Các ký tự liên quan đến 果然:
果
然
Ví dụ câu cho 果然
果然不错
guǒrán bù cuò
thật sự tốt
果然很难
guǒrán hěn nán
thực sự rất khó
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc