Dịch của 果然 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
果然
Tiếng Trung phồn thể
果然

Thứ tự nét cho 果然

Ý nghĩa của 果然

  1. đảm bảo đủ
    guǒrán

Các ký tự liên quan đến 果然:

Ví dụ câu cho 果然

果然不错
guǒrán bù cuò
thật sự tốt
果然很难
guǒrán hěn nán
thực sự rất khó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc