果酱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 果酱

  1. mứt
    guǒjiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

覆盆子果酱
fùpénzǐ guǒjiàng
mứt mâm xôi
醋栗用来做馅饼和果酱
cùlì yònglái zuò xiànbǐng hé guǒjiàng
quả lý gai được sử dụng để làm bánh nướng và mứt
果酱和花生酱三明治
guǒjiàng hé huāshēngjiàng sānmíngzhì
bánh mì kẹp với thạch và bơ đậu phộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc