Tiếng Trung giản thể

枣树

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 枣树

  1. cây táo tàu
    zǎoshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两株枣树
liǎng zhū zǎoshù
hai cây chà là
院子里有几棵枣树
yuànzǐ lǐ yǒu jī kē zǎoshù
có vài cây chà là trong sân
院里种了几棵枣树
yuàn lǐ zhǒng le jī kē zǎoshù
cây chà là mọc trong sân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc