Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
枯干
Tiếng Trung giản thể
枯干
Thêm vào danh sách từ
khô cạn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 枯干
khô cạn
kūgān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
草枯干了
cǎo kūgān le
cỏ đã khô
枯干的树枝
kūgān de shùzhī
cành cây khô héo
Các ký tự liên quan
枯
干
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc