Tiếng Trung giản thể

枯干

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 枯干

  1. khô cạn
    kūgān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

草枯干了
cǎo kūgān le
cỏ đã khô
枯干的树枝
kūgān de shùzhī
cành cây khô héo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc