Tiếng Trung giản thể

枯柴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 枯柴

  1. củi
    kūchái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像一堆枯柴
xiàng yīduī kūchái
như một đống củi
山上捡一些枯柴
shān shàng jiǎn yīxiē kūchái
lấy một số củi
老树枯柴
lǎoshù kūchái
cây già với gỗ chết
枯柴状的手
kūcháizhuàng de shǒu
bàn tay như cành củi khô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc