Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
枯柴
Tiếng Trung giản thể
枯柴
Thêm vào danh sách từ
củi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 枯柴
củi
kūchái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
像一堆枯柴
xiàng yīduī kūchái
như một đống củi
山上捡一些枯柴
shān shàng jiǎn yīxiē kūchái
lấy một số củi
老树枯柴
lǎoshù kūchái
cây già với gỗ chết
枯柴状的手
kūcháizhuàng de shǒu
bàn tay như cành củi khô
Các ký tự liên quan
枯
柴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc