Tiếng Trung giản thể
枯萎
Thứ tự nét
Ví dụ câu
酷暑使树叶卷缩枯萎
kùshǔ shǐ shùyè juànsuō kūwěi
lá khô héo vì nóng
树叶开始枯萎了
shùyè kāishǐ kūwěi le
lá bắt đầu héo
花逐渐在枯萎
huā zhújiàn zài kūwěi
hoa đang dần tàn lụi
缺水枯萎
quēshuǐ kūwěi
khô héo do thiếu nước
草枯萎了
cǎo kūwěi le
cỏ khô héo