Tiếng Trung giản thể

枯萎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 枯萎

  1. khô héo
    kūwěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

酷暑使树叶卷缩枯萎
kùshǔ shǐ shùyè juànsuō kūwěi
lá khô héo vì nóng
树叶开始枯萎了
shùyè kāishǐ kūwěi le
lá bắt đầu héo
花逐渐在枯萎
huā zhújiàn zài kūwěi
hoa đang dần tàn lụi
缺水枯萎
quēshuǐ kūwěi
khô héo do thiếu nước
草枯萎了
cǎo kūwěi le
cỏ khô héo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc