Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 柄

  1. xử lý
    bǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伞柄
sǎnbǐng
tay cầm ô
枪柄
qiāngbǐng
tay cầm vũ khí
勺柄
sháobǐng
cán thìa
刀柄
dāobǐng
cán dao
斧子柄
fǔzǐ bǐng
cán rìu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc