Tiếng Trung giản thể

柏油

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 柏油

  1. sân bóng đá
    bǎiyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多数街道是用柏油铺的
duōshù jiēdào shì yòng bǎiyóu pū de
hầu hết các đường phố được trải nhựa
柏油路面
bǎiyóu lùmiàn
đường băng
柏油路
bǎiyóulù
đường nhựa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc