Tiếng Trung giản thể

染匠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 染匠

  1. thợ nhuộm
    rǎnjiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

染匠是一个古老的职业
rǎnjiàng shì yígè gǔlǎode zhíyè
thợ nhuộm là một nghề cổ xưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc