Tiếng Trung giản thể

染厂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 染厂

  1. công việc nhuộm
    rǎnchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

染厂是印染厂的简称
rǎnchǎng shì yìnrǎnchǎng de jiǎnchēng
染 厂 là tên viết tắt của xưởng in, nhuộm
印染厂
yìnrǎnchǎng
nhà máy in và nhuộm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc