Tiếng Trung giản thể

染发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 染发

  1. nhuộm tóc
    rǎnfà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你是怎么染发的?
nǐ shì zěnme rǎnfā de ?
làm thế nào để bạn nhuộm tóc của bạn?
给自己染发
gěi zìjǐ rǎnfā
để nhuộm tóc của bạn
染发的潮流
rǎnfā de cháoliú
xu hướng nhuộm tóc
你是不是染发了?
nǐ shìbúshì rǎnfā le ?
bạn đã nhuộm tóc của bạn?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc