Trang chủ>染发剂

Tiếng Trung giản thể

染发剂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 染发剂

  1. thuốc nhuộm tóc
    rǎnfàjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

染发剂效果不好
rǎnfājì xiàoguǒ bùhǎo
thuốc nhuộm tóc không hoạt động tốt
在头发上涂抹染发剂
zài tóufà shàng túmǒ rǎnfājì
bôi thuốc nhuộm lên tóc
红色染发剂
hóngsè rǎnfājì
nhuộm tóc đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc