Tiếng Trung giản thể

柚子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 柚子

  1. bưởi
    yòuzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你喜欢柚子吗?
nǐ xǐhuān yòuzǐ ma ?
bạn có thích bưởi không?
买些柚子
mǎi xiē yòuzǐ
mua một ít bưởi
半个柚子
bàngè yòuzǐ
nửa quả bưởi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc