Dịch của 查 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
查
Tiếng Trung phồn thể
查
Thứ tự nét cho 查
Ý nghĩa của 查
- để kiểm tra, để tra cứuchá
Ví dụ câu cho 查
查账户余额
chá zhànghù yúé
để hỏi số dư tài khoản
查词典
chá cídiǎn
tra một từ trong từ điển
查资料
chá zīliào
đọc tài liệu