Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
柿子
Tiếng Trung giản thể
柿子
Thêm vào danh sách từ
quả hồng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 柿子
quả hồng
shìzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
柿子捡软的捏
shìzǐ jiǎnruǎn de niē
chỉ xúc phạm kẻ yếu
柿子树
shìzǐ shù
cây hồng
嘬了一口柿子
zuō le yīkǒu shìzǐ
nhét quả hồng vào miệng
涩柿子
sè shìzǐ
quả hồng làm se
Các ký tự liên quan
柿
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc