Tiếng Trung giản thể

栅栏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 栅栏

  1. lan can, paling, thanh
    zhàlаn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

密实的栅栏
mìshíde zhàlán
dày đặc nhất
铁栅栏
tiězhà lán
những thanh sắt
翻越栅栏
fānyuè zhàlán
trèo qua lan can
围栅栏
wéi zhàlán
bao quanh bằng hàng rào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc