Trang chủ>标准间

Tiếng Trung giản thể

标准间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 标准间

  1. phòng loại thường
    biāozhǔn jiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

标准间一天收费是多少?
biāozhǔnjiān yītiān shōufèi shìduōshǎo ?
bao nhiêu là một phòng tiêu chuẩn một ngày?
预订标准间
yùdìng biāozhǔnjiān
để đặt phòng tiêu chuẩn
要标准间还是豪华间?
yào biāozhǔnjiān háishì háohuá jiān ?
bạn muốn phòng tiêu chuẩn hay phòng sang trọng?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc