Tiếng Trung giản thể
标准间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
标准间一天收费是多少?
biāozhǔnjiān yītiān shōufèi shìduōshǎo ?
bao nhiêu là một phòng tiêu chuẩn một ngày?
预订标准间
yùdìng biāozhǔnjiān
để đặt phòng tiêu chuẩn
要标准间还是豪华间?
yào biāozhǔnjiān háishì háohuá jiān ?
bạn muốn phòng tiêu chuẩn hay phòng sang trọng?