标准

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 标准

  1. Tiêu chuẩn
    biāozhǔn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

严格掌握标准
yángé zhǎngwò biāozhǔn
để duy trì nghiêm ngặt tiêu chuẩn
达到标准
dádào biāozhǔn
để đạt được một tiêu chuẩn
唯一的标准
wéiyī de biāozhǔn
tiêu chuẩn chung
按照标准
ànzhào biāozhǔn
theo một tiêu chuẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc