Ví dụ câu
标志着人类历史纪新纪元的开始
biāozhì zháo rénlèi lìshǐ jìxīn jìyuán de kāishǐ
đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong lịch sử loài người
正式登记的标志
zhèngshì dēngjì de biāozhì
biểu tượng được đăng ký chính thức
和平的标志
hépíngde biāozhì
biểu tượng của hòa bình
奥林匹克标志
àolínpǐkè biāozhì
biểu tượng Olympic