Thứ tự nét

Ý nghĩa của 标志

  1. Biểu tượng; để tượng trưng
    biāozhì
  2. ký tên, đánh dấu
    biāozhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

标志着人类历史纪新纪元的开始
biāozhì zháo rénlèi lìshǐ jìxīn jìyuán de kāishǐ
đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong lịch sử loài người
正式登记的标志
zhèngshì dēngjì de biāozhì
biểu tượng được đăng ký chính thức
和平的标志
hépíngde biāozhì
biểu tượng của hòa bình
奥林匹克标志
àolínpǐkè biāozhì
biểu tượng Olympic

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc