标点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 标点

  1. chấm câu
    biāodiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

加上标点符号
jiā shàng biāodiǎn fúhào
để đặt dấu chấm câu
标点符号
biāodiǎn fúhào
dấu ấn
标点错误
biāodiǎn cuòwù
lỗi chấm câu
标点法
biāodiǎn fǎ
luật chấm câu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc