Từ vựng HSK
Dịch của 标点 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
标点
HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
標點
Thứ tự nét cho 标点
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 标点
chấm câu
biāodiǎn
Các ký tự liên quan đến 标点:
标
点
Ví dụ câu cho 标点
加上标点符号
jiā shàng biāodiǎn fúhào
để đặt dấu chấm câu
标点符号
biāodiǎn fúhào
dấu ấn
标点错误
biāodiǎn cuòwù
lỗi chấm câu
标点法
biāodiǎn fǎ
luật chấm câu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc