树叶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 树叶

  1. lá cây, tán lá
    shùyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

枫树叶
fēngshù yè
lá phong
一片树叶
yīpiàn shùyè
một chiếc lá
黄色的树叶
huángsè de shùyè
lá vàng
树叶开始凋落
shùyè kāishǐ diāoluò
lá bắt đầu rơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc