Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
树林
New HSK 4
树林
Thêm vào danh sách từ
rừng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 树林
rừng
shùlín
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
迷失在树林深处
míshī zài shùlín shēnchǔ
bị lạc sâu trong rừng
沉默的小树林
chénmòde xiǎo shùlín
khu rừng nhỏ im lặng
在野外树林
zài yěwài shùlín
khu rừng hoang dã
树林果实芳香
shùlín guǒshí fāngxiāng
hương liệu trái cây rừng
Các ký tự liên quan
树
林
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc