Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
树洞
Tiếng Trung giản thể
树洞
Thêm vào danh sách từ
hang cây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 树洞
hang cây
shùdòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一个大型树洞
yígè dàxíng shùdòng
một lỗ cây lớn
藏在树洞里
cángzài shùdòng lǐ
trốn trong hốc cây
一只蝴蝶由树洞飞出来
yī zhī húdié yóu shùdòng fēichū lái
một con bướm bay ra khỏi lỗ cây
Các ký tự liên quan
树
洞
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc