Tiếng Trung giản thể

树洞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 树洞

  1. hang cây
    shùdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个大型树洞
yígè dàxíng shùdòng
một lỗ cây lớn
藏在树洞里
cángzài shùdòng lǐ
trốn trong hốc cây
一只蝴蝶由树洞飞出来
yī zhī húdié yóu shùdòng fēichū lái
một con bướm bay ra khỏi lỗ cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc