Tiếng Trung giản thể

树种

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 树种

  1. các loài gỗ
    shùzhǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

针叶树种
zhēnyèshù zhǒng
loài lá kim
小叶树种
xiǎoyè shùzhǒng
loài lá nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc