Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
栖
Tiếng Trung giản thể
栖
Thêm vào danh sách từ
để ở, để ở
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 栖
để ở, để ở
qī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
树栖的哺乳动物
shùqī de bǔrǔ dòngwù
động vật có vú có vú
栖身无定
qīshēn wúdìng
không có nơi cư trú cố định
鸡栖于埘
jī qī yúshí
gà đậu trên chuồng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc