Trang chủ>栖息地

Tiếng Trung giản thể

栖息地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 栖息地

  1. môi trường sống
    qīxīdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

北极熊栖息地不得不离开它们原来在极地冰川的
běijíxióng qīxī dì bùdébù líkāi tāmen yuánlái zài jídì bīngchuān de
gấu Bắc Cực phải rời khỏi môi trường sống ban đầu của chúng trên các sông băng ở cực
因濒于灭绝栖息地正受到破坏这一物种已
yīn bīnyú mièjué qīxī dì zhèng shòudào pòhuài zhè yī wùzhǒng yǐ
loài này gần như đã chết vì môi trường sống của nó đang bị phá hủy
自然栖息地
zìrán qīxī dì
môi trường sống tự nhiên
难民的栖息地
nànmín de qīxī dì
tạm dừng những người tị nạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc