Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
栖息
Tiếng Trung giản thể
栖息
Thêm vào danh sách từ
sinh sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 栖息
sinh sống
qīxī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
栖息在埃及暗礁间
qīxī zài āijí ànjiāo jiān
sống ở các rặng san hô Ai Cập
海狗栖息处
hǎigǒu qīxī chǔ
gà trống hải cẩu lông
栖息环境
qīxī huánjìng
môi trường sống
栖息场所
qīxī chǎngsuǒ
môi trường sống
Các ký tự liên quan
栖
息
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc