Tiếng Trung giản thể

校内

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 校内

  1. bên trong khuôn viên trường
    xiàonèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

校内活动
xiàonèi huódòng
các hoạt động trong khuôn viên trường
她是校内广播站播音员
tāshì xiàonèi guǎngbōzhàn bōyīnyuán
cô ấy là phát thanh viên của trường
校内住宿
xiàonèi zhùsù
sống trong khuôn viên trường
校内各类竞赛活动
xiàonèi gèlèi jìngsàihuódòng
tất cả các loại cuộc thi trong khuôn viên trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc