Tiếng Trung giản thể
校内
Thứ tự nét
Ví dụ câu
校内活动
xiàonèi huódòng
các hoạt động trong khuôn viên trường
她是校内广播站播音员
tāshì xiàonèi guǎngbōzhàn bōyīnyuán
cô ấy là phát thanh viên của trường
校内住宿
xiàonèi zhùsù
sống trong khuôn viên trường
校内各类竞赛活动
xiàonèi gèlèi jìngsàihuódòng
tất cả các loại cuộc thi trong khuôn viên trường