Thứ tự nét
Ví dụ câu
校园志愿者组织
xiàoyuán zhìyuànzhě zǔzhī
tổ chức tình nguyện trong khuôn viên trường
校园里有三个餐厅
xiàoyuán lǐ yǒu sāngè cāntīng
có ba phòng ăn trong khuôn viên trường
大学校园
dàxuéxiàoyuán
Khuôn viên trường đại học
校园文化
xiàoyuánwénhuà
văn hóa trường