校园

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 校园

  1. khuôn viên
    xiàoyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

校园志愿者组织
xiàoyuán zhìyuànzhě zǔzhī
tổ chức tình nguyện trong khuôn viên trường
校园里有三个餐厅
xiàoyuán lǐ yǒu sāngè cāntīng
có ba phòng ăn trong khuôn viên trường
大学校园
dàxuéxiàoyuán
Khuôn viên trường đại học
校园文化
xiàoyuánwénhuà
văn hóa trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc