Tiếng Trung giản thể
校服
Thứ tự nét
Ví dụ câu
穿统一的校服
chuān tǒngyī de xiàofú
mặc đồng phục học sinh
学校发新的校服
xuéxiào fā xīnde xiàofú
trường phát hành đồng phục mới
校服料子是棉的
xiàofú liàozǐ shì mián de
chất liệu đồng phục học sinh là cotton
新式校服
xīnshì xiàofú
đồng phục học sinh theo phong cách mới
订做校服
dìngzuò xiàofú
đồng phục học sinh tùy chỉnh