Tiếng Trung giản thể

校服

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 校服

  1. áo dài đi học
    xiàofú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿统一的校服
chuān tǒngyī de xiàofú
mặc đồng phục học sinh
学校发新的校服
xuéxiào fā xīnde xiàofú
trường phát hành đồng phục mới
校服料子是棉的
xiàofú liàozǐ shì mián de
chất liệu đồng phục học sinh là cotton
新式校服
xīnshì xiàofú
đồng phục học sinh theo phong cách mới
订做校服
dìngzuò xiàofú
đồng phục học sinh tùy chỉnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc