Tiếng Trung giản thể

校花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 校花

  1. nữ hoàng sắc đẹp học đường
    xiàohuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

本校校花就在你怀里
běnxiào xiàohuā jiù zài nǐ huáilǐ
cô gái xinh đẹp nhất từ trường trong vòng tay của bạn
她既是班花,又是校花
tā jìshì bānhuā , yòu shì xiàohuā
cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất không chỉ trong nhóm mà còn ở trường
她是校花
tāshì xiàohuā
cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc