Tiếng Trung giản thể
校花
Thứ tự nét
Ví dụ câu
本校校花就在你怀里
běnxiào xiàohuā jiù zài nǐ huáilǐ
cô gái xinh đẹp nhất từ trường trong vòng tay của bạn
她既是班花,又是校花
tā jìshì bānhuā , yòu shì xiàohuā
cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất không chỉ trong nhóm mà còn ở trường
她是校花
tāshì xiàohuā
cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong trường