Tiếng Trung giản thể

校规

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 校规

  1. quy định của trường
    xiàoguī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吸烟是违反校规的
xīyān shì wéifǎn xiàoguī de
nội quy trường học cấm hút thuốc
不要违反校规
búyào wéifǎn xiàoguī
đừng phá vỡ nội quy của trường
根据校规
gēnjù xiàoguī
theo nội quy của trường
遵守校规
zūnshǒu xiàoguī
tuân theo các quy tắc của trường học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc