Dịch của 校规 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
校规
Tiếng Trung phồn thể
校規
Thứ tự nét cho 校规
Ví dụ câu cho 校规
吸烟是违反校规的
xīyān shì wéifǎn xiàoguī de
nội quy trường học cấm hút thuốc
不要违反校规
búyào wéifǎn xiàoguī
đừng phá vỡ nội quy của trường
根据校规
gēnjù xiàoguī
theo nội quy của trường
遵守校规
zūnshǒu xiàoguī
tuân theo các quy tắc của trường học